Acquy Vision 12V 150Ah 6FM150D-X
Ắc quy VISION dòng xả sâu (D – Viết tắt của ứng dụng chu kỳ sâu) được thiết kế với dung lượng lớn, bản cực nặng không có tấm xốp bên trong, có thể chịu được sự lặp đi lặp lại của chu kỳ xả và sạc (chu kỳ sâu). Ắc quy VISION Deep Cycle- sử dụng các chất hóa học khác nhau cùng nguyên liệu hoạt tính cho các bản cực và dung dịch điện phân mạnh hơn ắc quy bình thường. Vì vậy, nó cho phép dòng sản phẩm này có vòng đời dài hơn trong các ứng dụng của chu kỳ xả sâu.
Thông số kỹ thuật Acquy Vision 12V 150Ah 6FM150D-X
Battery model | 6FM150D-X |
Nominal Voltage | 12V |
Number of cell | 6 |
Design Life | 10years |
Nominal Capacity 77°F(25°C) | 20 hour rate (7.50A, 10.8V): 150Ah |
10 hour rate (14.3A, 10.8V): 143Ah | |
5 hour rate (26.9A, 10.5V): 134.5Ah | |
1 hour rate (100A, 9.6V): 100Ah | |
Internal Resistance | Fully Charged battery 77°F(25°C): ≤3.7 mOhms |
Self-Discharge | 3% of capacity declined per month at 20°C(average) |
Operating Temperature Range | Discharge: -20~60℃ |
Charge: -10~60℃ | |
Storage: -20~60℃ | |
Max. Discharge Current 77°F(25°C) | 1000A(5s) |
Short Circuit Current | 2700A |
Charge Methods: Constant Voltage Charge 77°F(25°C) | Cycle use: 2.30-2.35VPC |
Maximum charging current: 45.0A | |
Temperature compensation: -30mV/℃ | |
Standby use: 2.23-2.27VPC | |
Temperature compensation: -20mV/℃ | |
Dimensions (LxWxH) | 482 x 170 x 240 mm |
Approx. weight | 47 kg |
Ưu điểm của sản phẩm:
Ắc quy axit chì khô kín khí miễn bảo dưỡng, chuyên ứng dụng cho hệ thống bộ lưu điện (UPS), năng lượng mặt trời, máy kích điện (Inverter),…
Hạn chế được tình trạng kiệt bình khi không sử dụng trong một thời gian dài.
Dòng nạp cao, có khả năng phục hồi điện áp nhanh hơn sau khi phóng dòng điện lớn.
An toàn, vệ sinh, không bốc mùi axit chì ra bên ngoài do đây là loại ắc quy kín khí.
Là dạng bình khô kín khí nên bạn cũng không cần châm axit (còn gọi là “điện dịch”) định kỳ trong quá trình sử dụng như các loại ắc quy nước khác.
Ứng dụng Acquy Vision 12V 150Ah:
– Hệ thống thông tin liên lạc.
– Ngành viễn thông.
– Hệ thống năng lượng, trạm năng lượng, trạm năng lượng hạt nhân.
– Hệ thống nguồn không ngắt quãng ( UPS).
– Thiết bị truyền tải và dự trữ năng lượng.
– Hệ thống đóng ngắt, trạm điện 110, 220KV.
– Hệ thống báo và chữa cháy, camera.
– Chiếu sáng khẩn cấp.
– Dự phòng nguồn y tế và thiết bị y tế.
– Các thiết bị kiểm tra cầm tay.
– Dự phòng chiếu sáng cho tàu biển, đường sắt, hàng không.
– Hệ thống dự phòng dữ liệu máy tính.
– Hệ thống dự phòng gia đình và văn phòng.
– Sử dụng cho hệ thống điện năng lượng mặt trời….
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.